Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_MBC Giải diễn xuất xuất sắcNăm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1980 | Kil Yong-woo | |
Park In-hwan | ||
1990 | Park In-hwan | My Sister, Mong-sil |
1991 | Choi Soo-jong | |
1994 | Lee Jae-ryong | General Hospital |
1996 | Ahn Jae-wook | |
1997 | Cha In-pyo | You and I |
2000 | Ryu Si-won | Truth |
2001 | Jo Min-ki | Everyday with You, Sweet Bear |
Yoo Jun-sang | How Should I Be? | |
2003 | Lee Seo-jin | Damo |
2004 | Kim Suk-hoon | Ode to the Han River |
Kim Sung-min | Lotus Flower Fairy | |
2005 | Kang Ji-hwan | Be Strong, Geum-soon! |
2006 | Kim Seung-soo | Jumong |
Kim Yoon-seok | Love Me When You Can | |
Oh Ji-ho | Couple or Trouble | |
2007 | Gong Yoo | The 1st Shop of Coffee Prince |
Lee Joon-gi | Time Between Dog and Wolf | |
2008 | Jo Min-ki | East of Eden |
Lee Dong-gun | Night After Night | |
2009 | Choi Cheol-ho | Queen of Housewives |
Kim Nam-gil | Queen Seondeok | |
2010 | Lee Min-ho | Personal Taste |
Park Si-hoo | Queen of Reversals |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1974 | Park Won-sook | Narcissus |
1984 | Go Doo-shim | |
1985 | Choi Myung-gil | The Ume Tree in the Midst of the Snow |
1991 | Bae Jong-ok | |
1993 | Go Hyun-jung | My Mother's Sea |
1994 | Shin Eun-kyung | General Hospital |
1995 | Lee Seung-yeon | |
1998 | Park Won-sook | See and See Again |
1999 | Song Yun-ah | The Boss |
2000 | Choi Ji-woo | Mr. Duke |
2001 | Kim Hyun-joo | Her House |
2003 | So Yoo-jin | The Bean Chaff of My Life, Good Person |
2004 | Jung Hye-young | Phoenix |
Kim Min-sun | Ode to the Han River | |
2005 | Han Ga-in | Super Rookie |
Jung Ryeo-won | My Lovely Sam Soon | |
2006 | Han Ye-seul | Couple or Trouble |
2007 | Han Ji-min | Yi San |
Nam Sang-mi | Time Between Dog and Wolf | |
2008 | Han Ji-hye | East of Eden |
Moon So-ri | My Life's Golden Age | |
2009 | Go Na-eun | Assorted Gems |
Lee Hye-young | Queen of Housewives | |
2010 | Lee So-yeon | Dong Yi |
Park Eun-hye | Pink Lipstick |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Yang Dong-geun | Ruler of Your Own World |
2011 | Kim Jaewon | Can You Hear My Heart |
2012 | Park Yoo-chun | Missing You |
2013 | Joo Won | 7th Grade Civil Servant |
2014 | Kim Sang-joong | A New Leaf |
2015 | Park Seo-joon | Kill Me, Heal Me, She Was Pretty |
2016 | Seo In-guk | Shopaholic Louis |
2017 | Shin Sung-rok | Man Who Dies to Live |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Lee Na-young | Ruler of Your Own World |
2011 | Hwang Jung-eum | Can You Hear My Heart |
Lee Bo-young | Hooray for Love | |
2012 | Lee Yoon-ji | The King 2 Hearts |
2013 | Shin Se-kyung | When a Man Falls in Love |
2014 | Choi Soo-young | My Spring Days |
2015 | Kang So-ra | Warm and Cozy |
2016 | Lee Sung-kyung | Weightlifting Fairy Kim Bok-joo |
2017 | Han Sun-hwa | Radiant Office |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2012 | Lee Sang-woo | Feast of the Gods, The King's Doctor |
2013 | Ji Chang-wook | Empress Ki |
2014 | Choi Jin-hyuk | Pride and Prejudice |
2015 | Son Chang-min | My Daughter, Geum Sa-wol |
2016 | Seo Ha-joon | The Flower in Prison |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2012 | Son Dam-bi | Lights and Shadows |
2013 | Uee | Golden Rainbow |
2014 | Baek Jin-hee | Pride and Prejudice, Triangle |
2015 | Oh Hyun-kyung | Legendary Witches |
2016 | Jin Se-yeon | The Flower in Prison |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Ryu Si-won | Since We Met |
2011 | Ji Hyun-woo | A Thousand Kisses |
2012 | Jae Hee | May Queen |
2013 | Yeon Jung-hoon | Pots of Gold |
2014 | Lee Jang-woo | Rosy Lovers |
2015 | Park Yeong-gyu | Mom |
2016 | Son Ho-jun | Blow Breeze |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2002 | Woo Hee-jin | Miss Mermaid |
2011 | Lee Yoo-ri | Twinkle Twinkle |
2012 | Seo Hyun-jin | Feast of the Gods, Here Comes Mr. Oh |
2013 | Hong Soo-hyun | Give Love Away |
2014 | Kim Ji-young | Everybody, Kimchi! |
2015 | Cha Hwa-yeon | Mom |
2016 | Lim Ji-yeon | Blow Breeze |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Jang Seung-jo | Money Flower |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Jang Hee-jin | You Are Too Much |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Kang Kyung-joon | Sisters-in-Law |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Song Seon-mi | Return of Fortunate Bok |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Kim Seon-ho | Two Cops |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Chae Soo-bin | The Rebel |
Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_MBC Giải diễn xuất xuất sắcLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_thưởng_phim_truyền_hình_MBC http://koreanbox.blogspot.com/2009/01/2008-mbc-dra... http://www.breaknews.com/sub_read.html?uid=343608&... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2009/... http://www.dramabeans.com/2015/12/2015-mbc-drama-a... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2003mbc/nom... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2004mbc/win... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2006mbc/win... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/event/2007mbc/win... http://entertain.naver.com/now/read?oid=214&aid=00... http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000294...